Tư Vấn Nghề Nghiệp Ở Úc
Khoá Học IT ở Úc
Du Học Úc
Du Học Nghề Úc
Định Cư Úc
Chia Sẻ Kinh Nghiệm
Bạn đang băn khoăn về học phí đại học Úc? Không chỉ có mức học phí đa dạng theo từng trường, bạn còn cần tính cả chi phí sinh hoạt. Vậy đâu là lựa chọn hợp lý và tiết kiệm nhất năm 2025? Bài viết sẽ giúp bạn so sánh, cập nhật và chọn trường phù hợp!
Mục lục chính
Học phí đại học Úc năm 2025 vẫn là mối quan tâm hàng đầu của du học sinh quốc tế. Tùy vào bậc học, ngành học và trường lựa chọn, mức phí có sự dao động đáng kể.
Bậc Cử nhân: dao động từ 20,000 AUD đến 45,000 AUD/năm
Bậc Thạc sĩ/Sau đại học: từ 22,000 AUD đến 50,000 AUD/năm
Các ngành học như Y khoa, Nha khoa, Dược thường có mức học phí cao nhất, trong khi các ngành xã hội, giáo dục, nhân văn có chi phí dễ tiếp cận hơn. Những con số trên chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy thời điểm hoặc chính sách riêng của từng trường.
Năm 2025 ghi nhận xu hướng học phí tại các trường đại học Úc tương đối ổn định so với năm 2024, không có mức tăng đột biến như giai đoạn 2022–2023.
Một số lý do chính khiến mức học phí duy trì hoặc tăng nhẹ:
Ảnh hưởng từ tỷ giá AUD và chính sách học bổng mới
Chi phí vận hành tăng do hậu COVID-19 nhưng đã được điều chỉnh dần
Cạnh tranh thu hút sinh viên quốc tế khiến nhiều trường giữ mức học phí hợp lý
Mặc dù có sự chênh lệch giữa các nhóm trường và ngành học, tổng thể mức học phí đại học Úc năm 2025 vẫn phù hợp với ngân sách của nhiều gia đình Việt Nam khi có kế hoạch rõ ràng.
Không phải trường đại học nào ở Úc cũng có học phí giống nhau. Khoảng chênh lệch này đến từ nhiều yếu tố quan trọng:
Loại trường:
Đại học công lập thường có học phí thấp hơn đại học tư thục
Nhóm trường Go8 (Group of Eight) thường cao hơn các trường còn lại
Ngành học:
Ngành Y, Kỹ thuật, Kiến trúc có học phí cao hơn ngành xã hội, giáo dục
Vị trí địa lý:
Trường tại Sydney hoặc Melbourne thường đắt hơn so với bang Adelaide, Tasmania
Những yếu tố này khiến bảng giá học phí đại học Úc trở nên đa dạng và linh hoạt, đòi hỏi người học cần có sự so sánh kỹ lưỡng trước khi lựa chọn.
Xem xêm: Chi Phí Du Học Úc Vừa Học Vừa Làm 2025: Trọn Gói & Tiết Kiệm
Học phí đại học Úc phù hợp – Môi trường quốc tế chào đón bạn!
Một trong những yếu tố đầu tiên cần xem xét là loại hình trường. Học phí đại học Úc giữa các nhóm trường công lập và tư thục có sự chênh lệch rõ rệt.
Trường công lập:
Nhận tài trợ từ chính phủ nên mức học phí thường thấp hơn
Học phí trung bình dao động từ 20,000 AUD đến 38,000 AUD/năm
Trường tư thục:
Tự chủ về tài chính, thường có học phí cao hơn
Có thể dao động từ 30,000 AUD đến 50,000 AUD/năm
Tuy nhiên, nhiều trường tư thục có chính sách học bổng linh hoạt hoặc chương trình đào tạo chuyên biệt, phù hợp với nhóm ngành đặc thù như Thiết kế, Nghệ thuật, Kinh doanh.
Danh tiếng và thứ hạng của trường đại học là một yếu tố quan trọng khác ảnh hưởng đến mức phí đại học ở Úc.
Trường thuộc nhóm Go8 (Group of Eight) thường có:
Cơ sở vật chất hiện đại
Đội ngũ giảng viên hàng đầu
Chất lượng đầu ra và cơ hội việc làm tốt
Điều này dẫn đến học phí cao hơn, thường từ 40,000 AUD/năm trở lên
Ví dụ, Đại học Melbourne, Sydney hay UNSW là những trường có học phí cao nhưng được đánh giá rất cao về uy tín học thuật.
Không phải tất cả các ngành học đều có học phí giống nhau. Tùy lĩnh vực, chi phí có thể dao động đáng kể.
Nhóm ngành có học phí cao:
Y khoa, Nha khoa, Dược: 45,000 – 65,000 AUD/năm
Kỹ thuật, Công nghệ thông tin: 35,000 – 45,000 AUD/năm
Nhóm ngành có học phí vừa phải:
Kinh doanh, Quản trị, Thương mại: 28,000 – 40,000 AUD/năm
Giáo dục, Nhân văn, Nghệ thuật: 22,000 – 35,000 AUD/năm
Do đó, lựa chọn ngành học sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí học đại học tại Úc, và cần cân nhắc kỹ lưỡng về cả đam mê lẫn ngân sách cá nhân.
Xem xêm: Học IT tại Úc: Ngành hot, lương cao, cơ hội định cư – Tìm hiểu ngay lộ trình du học IT và cơ hội việc làm hấp dẫn!
Chọn đúng ngành, học phí hợp lý – Bí quyết thành công khi du học Úc!
Dưới đây là bảng tham khảo học phí đại học Úc năm 2025 tại một số trường tiêu biểu, phân loại theo nhóm Public/Private và Go8/Non-Go8.
Tên trường | Loại trường | Nhóm | Học phí Cử nhân (AUD/năm) | Học phí Thạc sĩ (AUD/năm) |
---|---|---|---|---|
University of Sydney | Công lập | Go8 | 45,000 – 50,000 | 48,000 – 55,000 |
Monash University | Công lập | Go8 | 40,000 – 47,000 | 42,000 – 50,000 |
University of Technology Sydney | Công lập | Non-Go8 | 30,000 – 39,000 | 32,000 – 42,000 |
Deakin University | Công lập | Non-Go8 | 28,000 – 36,000 | 30,000 – 38,000 |
Torrens University | Tư thục | Non-Go8 | 25,000 – 32,000 | 28,000 – 35,000 |
Lưu ý: Mức học phí trên là ước tính, có thể thay đổi tùy theo ngành học và thời điểm đăng ký.
Chênh lệch giữa trường công và tư là một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến chi phí học đại học tại Úc. Mỗi loại trường có đặc điểm riêng:
Đại học công lập Úc
Ưu điểm:
Học phí ổn định hơn, hỗ trợ sinh viên quốc tế
Được chính phủ giám sát chất lượng
Nhược điểm:
Cạnh tranh cao, yêu cầu đầu vào nghiêm ngặt
Đại học tư thục Úc
Ưu điểm:
Linh hoạt về chương trình, hỗ trợ học bổng tốt
Một số ngành đào tạo chuyên sâu, hiện đại
Nhược điểm:
Học phí cao hơn trung bình
Danh tiếng không đồng đều
Việc lựa chọn phụ thuộc vào ngân sách, ngành học mong muốn và nhu cầu học tập của bạn.
Học phí đại học Úc còn thay đổi đáng kể theo từng vùng, nhất là khi so sánh giữa thành phố lớn và khu vực regional.
Sydney (NSW), Melbourne (VIC):
Chi phí học và sinh hoạt cao nhất
Học phí thường từ 35,000 – 50,000 AUD/năm
Brisbane (QLD), Perth (WA):
Chi phí trung bình
Học phí dao động từ 28,000 – 40,000 AUD/năm
Adelaide (SA), Hobart (TAS):
Chi phí thấp hơn, nhiều hỗ trợ cho sinh viên
Học phí khoảng 25,000 – 35,000 AUD/năm
Việc chọn tiểu bang phù hợp sẽ giúp bạn kiểm soát tốt tổng chi tiêu khi học đại học Úc, nhất là khi đi theo diện du học tự túc.
Xem thêm: Định cư Úc: Lộ trình dễ dàng & cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn – Tìm hiểu ngay điều kiện, ngành ưu tiên và cách xin visa định cư!
Du học không lo tốn kém – Hãy tìm trường đại học Úc có học phí phù hợp!
1. Học phí ngành Kinh doanh, Thương mại, Quản trị (Business, Commerce, Management)
Ngành kinh doanh luôn là lựa chọn phổ biến với sinh viên quốc tế tại Úc. Mức học phí đại học Úc cho nhóm ngành này nằm ở mức trung bình so với các ngành khác.
Học phí Cử nhân: khoảng 28,000 – 40,000 AUD/năm
Học phí Thạc sĩ: khoảng 32,000 – 45,000 AUD/năm
Lý do học phí ngành này ở mức vừa phải:
Chương trình học có quy mô lớn
Cơ sở vật chất không quá chuyên biệt
Được nhiều trường triển khai nên cạnh tranh cao
Các trường như Monash, UNSW hay UTS cung cấp nhiều chuyên ngành liên quan đến tài chính, quản trị và tiếp thị.
2. Học phí ngành Kỹ thuật, Công nghệ thông tin (Engineering, IT) – Ngành học hot tại Úc
Kỹ thuật và IT là nhóm ngành học hot tại Úc với tỷ lệ định cư cao. Tuy nhiên, mức chi phí học đại học tại Úc với nhóm ngành này có xu hướng cao hơn mặt bằng chung.
Học phí Cử nhân: khoảng 35,000 – 45,000 AUD/năm
Học phí Thạc sĩ: khoảng 38,000 – 50,000 AUD/năm
Nguyên nhân học phí cao:
Cần phòng lab chuyên dụng
Giảng dạy bởi các chuyên gia cao cấp
Liên kết chặt chẽ với doanh nghiệp, công nghiệp
Các trường mạnh về kỹ thuật như RMIT, Queensland University of Technology (QUT) hay University of Melbourne là những lựa chọn lý tưởng.
3. Học phí ngành Khoa học Sức khỏe (Y, Dược, Điều dưỡng – Health Sciences)
Đây là nhóm ngành có học phí đại học Úc cao nhất do tính chuyên sâu và yêu cầu thực hành khắt khe.
Y khoa: 50,000 – 70,000 AUD/năm
Dược: 40,000 – 55,000 AUD/năm
Điều dưỡng: 30,000 – 42,000 AUD/năm
Chi phí cao đến từ:
Thời gian học kéo dài (Y khoa thường từ 5–6 năm)
Cơ sở y tế thực hành hiện đại
Tiêu chuẩn kiểm định nghiêm ngặt
Đổi lại, sinh viên nhóm ngành này thường có cơ hội việc làm và thu nhập tốt sau tốt nghiệp.
4. Học phí ngành Khoa học Xã hội, Nhân văn, Nghệ thuật, Giáo dục (Arts, Humanities, Social Sciences, Education)
Đây là nhóm ngành có mức phí đại học ở Úc thấp hơn so với các ngành STEM hoặc Y tế.
Học phí Cử nhân: 22,000 – 32,000 AUD/năm
Học phí Thạc sĩ: 26,000 – 35,000 AUD/năm
Đặc điểm của nhóm ngành này:
Ít yêu cầu về cơ sở vật chất phức tạp
Tập trung vào lý thuyết, nghiên cứu xã hội và giảng dạy
Nhiều trường có học bổng hoặc ưu đãi học phí cho ngành Giáo dục
Sinh viên ngành này có thể lựa chọn University of Wollongong, Griffith University hoặc Deakin – những trường có chi phí học hợp lý và chất lượng giảng dạy tốt.
Xem thêm: Định cư Úc: Lộ trình dễ dàng & cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn – Tìm hiểu ngay điều kiện, ngành ưu tiên và cách xin visa định cư!
Cùng nhau khám phá bí quyết quản lý học phí và chi tiêu khi học đại học ở Úc!
1. Mức chi phí sinh hoạt ở Úc trung bình hàng tháng/năm
Ngoài học phí đại học Úc, du học sinh Việt Nam cần chuẩn bị một khoản đáng kể cho sinh hoạt hàng ngày. Theo yêu cầu từ Bộ Di Trú Úc năm 2025, mức sinh hoạt phí tối thiểu cần chứng minh là:
24,505 AUD/năm (~2,042 AUD/tháng)
Thực tế, chi phí này có thể dao động tùy thành phố và phong cách sống
Chi phí sinh hoạt ở Sydney hoặc Melbourne thường cao hơn các thành phố như Adelaide hay Hobart. Nếu biết cách quản lý chi tiêu, bạn có thể tiết kiệm từ 10% – 20% tổng chi phí.
2. Chi tiết các khoản chi phí ăn ở tại Úc
Để giúp bạn lập kế hoạch tài chính hiệu quả, dưới đây là các khoản chi tiêu phổ biến nhất mà sinh viên phải đối mặt:
Tiền thuê nhà:
Ký túc xá: 180 – 300 AUD/tuần
Share house: 130 – 250 AUD/tuần
Homestay: 250 – 350 AUD/tuần
Ăn uống: 80 – 150 AUD/tuần nếu tự nấu ăn
Đi lại:
Thẻ Opal/Myki/GoCard: 30 – 50 AUD/tuần
Một số bang có ưu đãi cho sinh viên quốc tế
Điện, nước, gas, internet: 20 – 40 AUD/tuần (nếu không bao gồm trong tiền thuê)
Những khoản này là yếu tố không thể tách rời khi tính tổng chi tiêu khi học đại học Úc.
3. Các chi phí khác cần chuẩn bị
Ngoài ăn ở, du học sinh cần tính đến các chi phí hỗ trợ học tập và sinh hoạt khác. Bao gồm:
Bảo hiểm y tế OSHC:
Bắt buộc cho toàn bộ thời gian học
Khoảng 500 – 700 AUD/năm tùy công ty bảo hiểm
Sách vở, dụng cụ học tập: 300 – 800 AUD/năm
Chi phí liên lạc: SIM điện thoại, internet di động: 15 – 30 AUD/tháng
Chi phí giải trí, giao lưu xã hội: 100 – 200 AUD/tháng (có thể linh động)
Tổng chi phí sinh hoạt có thể chiếm đến 40% – 50% toàn bộ ngân sách du học mỗi năm. Việc chủ động lập kế hoạch rõ ràng ngay từ đầu sẽ giúp bạn không bị động trong quá trình học tập và sinh sống tại Úc.
Xem xêm: Ngành hot & cơ hội việc làm tại Úc – Tìm hiểu lộ trình nghề nghiệp và định cư dễ dàng!
Khởi đầu hành trình du học Úc bằng cách lập kế hoạch tài chính hiệu quả!
1. Gợi ý một số trường đại học Úc nào có học phí thấp hoặc tầm trung đáng cân nhắc
Dưới đây là danh sách các trường có học phí đại học Úc hợp lý, chất lượng đào tạo ổn định, được nhiều sinh viên quốc tế lựa chọn:
University of Southern Queensland (USQ):
Học phí Cử nhân: khoảng 24,000 – 30,000 AUD/năm
Vị trí tại bang Queensland, chi phí sinh hoạt phải chăng
Federation University Australia:
Học phí: 23,000 – 29,000 AUD/năm
Cơ hội học bổng cao, nhiều ngành học linh hoạt
Charles Darwin University:
Học phí: 26,000 – 32,000 AUD/năm
Là trường nằm trong vùng Regional nên có hỗ trợ định cư
University of Sunshine Coast (UniSC):
Học phí từ 25,000 – 33,000 AUD/năm
Môi trường học tập hiện đại, phù hợp sinh viên Việt Nam
Các trường này giúp bạn tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng giảng dạy quốc tế.
2. Cân nhắc yếu tố vùng Regional: Học phí và cơ hội định cư
Vùng Regional tại Úc không chỉ có chi phí học đại học tại Úc thấp hơn mà còn mang lại nhiều lợi ích thực tiễn:
Ưu điểm học ở vùng Regional:
Học phí và chi phí sinh hoạt thấp hơn 10% – 20%
Cơ hội nhận học bổng và hỗ trợ tài chính cao hơn
Ưu tiên cộng điểm định cư sau tốt nghiệp (PR pathway)
Các khu vực Regional phổ biến:
Adelaide (SA), Hobart (TAS), Gold Coast (QLD), Darwin (NT)
Học ở các vùng này giúp bạn tiết kiệm đáng kể và tăng cơ hội ở lại làm việc lâu dài.
3. Mẹo quản lý tài chính và tiết kiệm chi phí du học tự túc Úc
Đối với du học sinh tự túc, việc quản lý tài chính đóng vai trò then chốt bên cạnh việc cân nhắc học phí đại học Úc. Dưới đây là những mẹo thực tế:
Lập kế hoạch ngân sách chi tiết:
Ước lượng toàn bộ học phí và chi phí sinh hoạt từng tháng
Theo dõi chi tiêu hàng tuần để không vượt ngân sách
Tận dụng việc làm thêm hợp pháp:
Quy định mới cho phép làm thêm tối đa 48 giờ/2 tuần
Nên chọn công việc gần trường để tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại
Săn học bổng và hỗ trợ học phí:
Theo dõi website các trường, hội sinh viên, các tổ chức du học uy tín
Career Mentor có nhiều chương trình hỗ trợ nộp học bổng và tư vấn miễn phí
Mua đồ cũ, chia sẻ nhà ở:
Gia nhập cộng đồng du học sinh để chia sẻ thông tin hữu ích
Tìm chỗ ở có giá tốt qua hội nhóm Facebook hoặc trường giới thiệu
Việc kết hợp giữa chọn trường đại học giá rẻ Úc và chiến lược tài chính hợp lý sẽ giúp bạn đảm bảo hành trình du học hiệu quả và tiết kiệm.
Nhận tư vấn du học & ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay! – Liên hệ ngay để được hỗ trợ lộ trình học tập và cơ hội nghề nghiệp tại Úc!
1. Học đại học ở Úc hết bao nhiêu tiền? Cách tính tổng chi phí du học Úc
Để du học thành công, bạn cần xác định tổng chi phí du học Úc bao gồm:
Học phí đại học Úc:
Trung bình 25,000 – 45,000 AUD/năm (tuỳ trường, ngành, bậc học)
Sinh hoạt phí:
Khoảng 24,505 AUD/năm theo quy định Bộ Di Trú
Vé máy bay khứ hồi:
600 – 1,200 AUD/lượt bay
Visa du học:
Phí xin visa 710 AUD (năm 2025)
Bảo hiểm y tế OSHC:
Khoảng 500 – 700 AUD/năm
Chi phí phát sinh khác:
Sách vở, đồng phục, dụng cụ học tập: 500 – 800 AUD/năm
Tổng cộng, bạn cần chuẩn bị ít nhất 50,000 – 65,000 AUD/năm tùy trường và vùng học.
2. Nguồn tìm kiếm học bổng du học Úc uy tín
Để giảm áp lực chi phí học đại học tại Úc, bạn có thể tìm học bổng từ nhiều nguồn chính thống:
Chính phủ Úc:
Australia Awards Scholarships (AAS)
Destination Australia Program
Các trường đại học Úc:
Học bổng Merit, Early-bird, hoặc học bổng theo ngành
Tổ chức quốc tế và tư nhân:
ADB, UNESCO, Fulbright (tùy cấp học và ngành)
Các học bổng có thể giảm 20% – 100% học phí. Bạn nên cập nhật thông tin trực tiếp trên website trường hoặc nhờ sự hỗ trợ từ Career Mentor trong quá trình nộp hồ sơ.
3. Yêu cầu chứng minh tài chính du học Úc 2025: Cần bao nhiêu và chuẩn bị giấy tờ gì?
Khi xin visa, bạn cần chứng minh đủ khả năng chi trả học phí đại học Úc và sinh hoạt tại Úc. Theo Bộ Di Trú Úc năm 2025, bạn cần:
Tối thiểu 62,000 AUD cho một năm học (bao gồm học phí và sinh hoạt)
Chứng minh bằng các hình thức:
Sổ tiết kiệm đứng tên học sinh hoặc người bảo trợ tài chính
Giấy xác nhận thu nhập, hợp đồng lao động, sao kê ngân hàng
Thư bảo trợ tài chính (nếu không phải tự chi trả)
Tất cả giấy tờ cần được công chứng và dịch sang tiếng Anh nếu là tiếng Việt.
Việc chuẩn bị tài chính sớm sẽ giúp bạn tránh bị động trong quá trình xét visa và đảm bảo ổn định khi sang học tại Úc.
Xem chi tiết tại đây: Du học Úc: Lộ trình, chi phí & cơ hội định cư – Khám phá ngay hướng đi phù hợp và những lợi ích khi du học tại Úc!
Liên hệ Career Mentor – Đồng hành cùng thành công của bạn!
📍 Địa chỉ: Hurstville, Sydney, NSW 2220
🔵 Facebook: Career Mentor
🔗 Kết nối với chúng tôi: careermentor.au
👉 Bạn đang tìm kiếm hướng đi đúng đắn cho sự nghiệp? Hãy kết nối ngay với Career Mentor để nhận tư vấn từ chuyên gia hàng đầu!
📞 Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất!
Email có hướng dẫn thanh toán sẽ sớm được gửi đến bạn. Nếu bạn không thấy email trong hộp thư đến, vui lòng kiểm tra thư mục thư rác hoặc thư mục thư không mong muốn. Trong trường hợp bạn chưa nhận được email trong vòng 24 giờ, vui lòng liên hệ với nhóm quản trị viên của chúng tôi qua Fanpage Career Mentor để được hỗ trợ.
Tiếp tục