Tư Vấn Nghề Nghiệp Ở Úc
Khoá Học IT ở Úc
Du Học Úc
Du Học Nghề Úc
Định Cư Úc
Chia Sẻ Kinh Nghiệm
Chi phí du học nghề Úc là vấn đề khiến nhiều người băn khoăn khi lên kế hoạch học tập tại xứ sở chuột túi. Không chỉ học phí, bạn còn cần tính đến chi phí sinh hoạt, visa, và các khoản phát sinh khác. Làm sao để tiết kiệm mà vẫn đảm bảo chất lượng? Câu trả lời có trong bài viết này!
Mục lục chính
Chi phí du học nghề Úc luôn là mối quan tâm hàng đầu của phụ huynh và học sinh. Hiểu rõ các khoản chi tiêu khi học nghề tại Úc sẽ giúp bạn chuẩn bị ngân sách du học nghề Úc một cách chủ động, tránh rủi ro tài chính và đảm bảo hành trình học tập diễn ra suôn sẻ.
Du học nghề tại Úc bao gồm nhiều loại chi phí, không chỉ dừng lại ở học phí. Dưới đây là các nhóm chi phí chính bạn cần lên kế hoạch rõ ràng:
Học phí (Tuition Fees):
Khoản chi lớn nhất khi du học nghề.
Mức học phí khác nhau tùy vào bậc học (Certificate, Diploma…), ngành học và trường học (TAFE, College).
Chi phí sinh hoạt (Living Expenses):
Bao gồm các khoản thiết yếu trong sinh hoạt hàng ngày:
Thuê nhà hoặc ký túc xá
Ăn uống (tự nấu hoặc ăn ngoài)
Đi lại (xe buýt, tàu, vé tháng…)
Mua sắm cá nhân, điện thoại, internet
Giải trí, thể thao, giao lưu
Chi phí bắt buộc ban đầu:
Các khoản phí không thể bỏ qua trước khi sang Úc:
Lệ phí xin visa du học Úc (Subclass 500)
Bảo hiểm OSHC – yêu cầu bắt buộc của chính phủ Úc
Vé máy bay một chiều đến Úc
Phí khám sức khỏe và dịch thuật hồ sơ nếu được yêu cầu
Chi phí phát sinh khác:
Những khoản nhỏ nhưng cần thiết trong quá trình học tập:
Mua sách vở, dụng cụ học nghề
Đóng phí tham gia hoạt động ngoại khóa
Đặt cọc nhà, mua sắm vật dụng sinh hoạt ban đầu
Việc tìm hiểu và lập kế hoạch chi tiết cho chi phí du học nghề Úc không chỉ là bước chuẩn bị tài chính, mà còn là yếu tố quan trọng quyết định thành công khi học tập tại xứ sở chuột túi:
Giúp lập kế hoạch tài chính thực tế:
Biết rõ từng khoản chi giúp bạn phân bổ ngân sách hiệu quả.
Hạn chế tình trạng thiếu hụt tài chính giữa chừng.
Đáp ứng yêu cầu chứng minh tài chính khi xin visa:
Đại sứ quán Úc yêu cầu bạn chứng minh đủ tài chính cho học phí và sinh hoạt trong năm đầu.
Việc chuẩn bị hồ sơ tài chính chính xác, rõ ràng sẽ nâng cao tỉ lệ đậu visa.
Giúp bạn an tâm học tập, sinh hoạt tại Úc:
Không lo áp lực chi tiêu mỗi tháng.
Có thể tập trung vào việc học, làm thêm và định hướng định cư sau này.
Xem thêm: Du học sinh Úc 2025: Điều kiện, Chi phí, Visa & Học bổng
Học nghề tại Úc không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn mang đến môi trường học tập thực tế, năng động.
Khi nói đến chi phí du học nghề Úc, học phí luôn là phần chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng ngân sách. Việc tìm hiểu cụ thể về học phí nghề Úc giúp bạn lựa chọn ngành học và trường phù hợp với khả năng tài chính. Dưới đây là bảng giá du học nghề Úc cập nhật năm 2025 để bạn tham khảo và so sánh.
Học phí nghề tại Úc được phân theo các cấp độ đào tạo. Mức phí sẽ khác nhau tùy thuộc vào loại chương trình và trường đào tạo. Dưới đây là mức trung bình năm 2025:
Certificate III/IV:
Học phí trung bình từ AUD 8,000 – AUD 15,000/năm
Phù hợp cho những ai muốn học nhanh, ra nghề sớm
Diploma:
Dao động từ AUD 13,000 – AUD 18,000/năm
Thời gian học kéo dài từ 1 đến 2 năm tùy ngành
Advanced Diploma:
Khoảng AUD 17,000 – AUD 22,000/năm
Mức học cao hơn do yêu cầu chuyên môn sâu hơn
Lưu ý: Đây là mức học phí mang tính tham khảo. Mỗi trường có chính sách học phí riêng và có thể thay đổi hàng năm. Bạn nên liên hệ trực tiếp với trường hoặc Career Mentor để được báo giá chính xác.
Một số nhóm ngành nghề được sinh viên quốc tế lựa chọn nhiều do có cơ hội việc làm và định cư cao. Mức học phí cũng có sự chênh lệch đáng kể giữa các ngành:
Hospitality (Quản trị nhà hàng – khách sạn):
Học phí từ AUD 12,000 – AUD 20,000/năm
Ví dụ: Diploma of Hospitality Management tại TAFE NSW có học phí khoảng AUD 15,000/năm
Information Technology (Công nghệ thông tin):
Học phí từ AUD 14,000 – AUD 22,000/năm
Ngành có cơ hội làm việc cao và lộ trình định cư rõ ràng
Trades (Kỹ thuật – cơ khí – xây dựng):
Học phí từ AUD 10,000 – AUD 18,000/năm
Được đánh giá là ngành có đầu ra ổn định
Aged Care (Chăm sóc người cao tuổi):
Học phí từ AUD 9,000 – AUD 16,000/năm
Nhu cầu nhân lực cao tại Úc trong những năm gần đây
Tại Úc, các chương trình đào tạo nghề được giảng dạy tại cả trường công (TAFE) và trường tư (Private Colleges). Mức học phí giữa hai nhóm trường này cũng có sự chênh lệch đáng kể:
Trường công (TAFE):
Học phí thường thấp hơn, dao động từ AUD 10,000 – AUD 16,000/năm
Chất lượng đào tạo ổn định, cơ sở vật chất tốt
Yêu cầu đầu vào cao, số lượng chỗ giới hạn
Trường tư (Private Colleges):
Học phí từ AUD 13,000 – AUD 20,000/năm
Lịch học linh hoạt, thủ tục nhập học nhanh
Một số trường hỗ trợ học bổng, chia nhỏ học phí theo kỳ
Ảnh hưởng của địa điểm đến học phí:
Trường tại các thành phố lớn như Sydney, Melbourne có học phí cao hơn
Trường ở khu vực Regional (Adelaide, Tasmania, Darwin…) có mức phí rẻ hơn và thêm nhiều chính sách hỗ trợ định cư
Xem xêm: Du học nghề Úc: Học nhanh, chi phí thấp, cơ hội định cư – Khám phá ngay ngành hot và lộ trình nghề nghiệp hấp dẫn!
Du học nghề Úc – Học tập hiệu quả, kết nối bạn bè quốc tế, nâng tầm tương lai.
Ngoài học phí, chi phí sinh hoạt tại Úc là khoản chi biến động lớn và có ảnh hưởng trực tiếp đến tổng chi phí du học nghề Úc. Việc nắm rõ từng nhóm chi tiêu, so sánh giữa các thành phố và biết cách quản lý tài chính hợp lý sẽ giúp bạn chủ động hơn trong hành trình học tập tại Úc.
Mức sống tại Úc tương đối cao, đặc biệt tại các thành phố lớn. Dưới đây là các khoản chi phí ăn ở Úc phổ biến mà sinh viên nghề thường phải chi trả hàng tháng:
Thuê nhà/Ký túc xá:
Share house: AUD 150 – 250/tuần
Homestay: AUD 250 – 350/tuần (đã bao gồm ăn uống)
Studio riêng: AUD 300 – 450/tuần
Đặt cọc nhà thường bằng 4 tuần tiền thuê
Ăn uống:
Tự nấu ăn: khoảng AUD 300 – 500/tháng
Ăn ngoài: trung bình AUD 10 – 15/bữa
Mua sắm tại các siêu thị tiết kiệm như Aldi, Coles, Woolworths
Đi lại:
Dùng phương tiện công cộng (bus, train, tram…)
Thẻ Opal (NSW) hoặc Myki (VIC): khoảng AUD 100 – 150/tháng
Sinh viên được hưởng giảm giá khi có thẻ ID hợp lệ
Điện thoại, internet:
SIM trả trước: từ AUD 20 – 50/tháng
Gói mạng gia đình (nếu ở share house): chia đều theo đầu người
Chi phí cá nhân khác:
Mua sắm, giải trí, thể thao: AUD 100 – 200/tháng
Bảo hiểm OSHC thường được đóng theo năm, không tính vào chi phí hàng tháng
Tổng chi phí sinh hoạt trung bình từ AUD 1,200 – 1,800/tháng tùy vào thành phố và thói quen chi tiêu của mỗi người.
Chi phí du học nghề Úc còn phụ thuộc vào nơi bạn sinh sống. Dưới đây là bảng ước tính mức sống và sinh hoạt phí khi học nghề ở Úc tại các thành phố phổ biến:
Thành phố | Ước tính chi phí/tháng (AUD) | Ghi chú |
---|---|---|
Sydney | 1,800 – 2,200 | Thành phố đắt đỏ nhất, phí thuê nhà cao |
Melbourne | 1,600 – 2,000 | Mức sống cao, chi phí hợp lý |
Brisbane | 1,400 – 1,800 | Khí hậu ấm áp, nhiều lựa chọn nhà ở |
Adelaide | 1,200 – 1,600 | Phí sinh hoạt thấp, nhiều học bổng |
Perth | 1,300 – 1,700 | Học phí và nhà ở cạnh tranh |
Khu vực Regional | 1,000 – 1,500 | Ưu đãi định cư, chi phí rẻ hơn rõ rệt |
Nguồn tham khảo: Study Australia (studyaustralia.gov.au) và Numbeo (numbeo.com)
Học tập tại các khu vực Regional sẽ giúp bạn tiết kiệm được đáng kể chi phí và có cơ hội xin định cư dễ dàng hơn theo chính sách ưu tiên của chính phủ Úc.
Để tối ưu chi phí du học nghề Úc, bạn cần có kế hoạch chi tiêu hợp lý. Dưới đây là những mẹo thực tế được nhiều du học sinh áp dụng:
Lập ngân sách chi tiết theo tuần hoặc tháng
Ghi lại các khoản chi tiêu cố định và dự trù cho chi phí phát sinh
Dùng ứng dụng quản lý tài chính như Money Lover, Pocketbook…
Tận dụng ưu đãi sinh viên:
Giảm giá khi đi lại bằng phương tiện công cộng
Ưu đãi tại nhà hàng, rạp chiếu phim, hiệu sách, phần mềm học tập…
Mẹo tiết kiệm trong sinh hoạt:
Mua sắm đồ gia dụng hoặc nội thất tại chợ second-hand, nhóm Facebook Marketplace
Tự nấu ăn thay vì ăn ngoài thường xuyên
Chia sẻ tiền nhà và điện nước với bạn cùng phòng
Xem xêm: Học IT tại Úc: Ngành hot, lương cao, cơ hội định cư – Tìm hiểu ngay lộ trình du học IT và cơ hội việc làm hấp dẫn!
Du học nghề Úc 2025: Cơ hội học tập – trải nghiệm – tiết kiệm chi phí cho sinh viên Việt.
Ngoài học phí và chi phí sinh hoạt, du học sinh cần chuẩn bị một số khoản bắt buộc khác để hoàn tất hành trình du học nghề tại Úc. Những chi phí này có thể nhỏ lẻ nhưng lại rất cần thiết, ảnh hưởng trực tiếp đến việc xin visa và ổn định cuộc sống ban đầu.
1. Lệ phí xin Visa du học Úc (Subclass 500) cập nhật 2025
Để được học tập hợp pháp tại Úc, bạn bắt buộc phải xin visa du học subclass 500. Theo chính sách visa du học Úc mới nhất, lệ phí được cập nhật như sau:
Mức phí visa du học Úc (2025):
Đối với đương đơn chính: AUD 710
Người đi kèm (vợ/chồng hoặc con): tính thêm tùy theo từng trường hợp
Thanh toán:
Trực tuyến qua thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ quốc tế
Không hoàn lại nếu bị từ chối visa
Nguồn thông tin chính thức:
Department of Home Affairs – Visa charges
Lưu ý: Bạn cần đảm bảo hồ sơ đầy đủ, có chứng minh tài chính hợp lệ để tăng tỉ lệ đậu visa.
2. Chi phí Bảo hiểm Y tế Du học sinh Bắt buộc (OSHC)
OSHC (Overseas Student Health Cover) là loại bảo hiểm bắt buộc đối với mọi sinh viên quốc tế theo học tại Úc.
Tại sao phải mua OSHC?
Là điều kiện bắt buộc khi xét duyệt visa subclass 500
Bảo vệ bạn trước các rủi ro y tế, tai nạn, viện phí trong thời gian học tập
Chi phí trung bình OSHC năm 2025:
Gói cá nhân (single): AUD 500 – 650/năm
Gói đôi (couple): AUD 2,600 – 3,000/năm
Gói gia đình (family): AUD 5,000 – 6,000/năm
Các nhà cung cấp OSHC uy tín tại Úc:
BUPA Australia
Allianz Care Australia
NIB OSHC
Medibank Private
Mẹo tiết kiệm:
So sánh nhiều đơn vị trước khi mua
Có thể mua qua trường hoặc qua đơn vị tư vấn uy tín như Career Mentor
3. Các khoản phí khác cần chuẩn bị ban đầu
Ngoài visa và bảo hiểm, du học sinh cần dự trù thêm một số chi phí phát sinh ban đầu ngay khi đặt chân tới Úc:
Vé máy bay một chiều/khứ hồi:
Tùy thời điểm và hãng bay: AUD 500 – 1,200
Phí khám sức khỏe (nếu được yêu cầu):
Thường áp dụng với sinh viên học trên 12 tháng
Phí dao động AUD 120 – 250 tùy theo trung tâm được chỉ định
Phí dịch thuật công chứng hồ sơ:
Dịch học bạ, bằng cấp, giấy khai sinh, sổ tiết kiệm…
Mức giá trung bình: AUD 10 – 20/trang
Chi phí ban đầu khi mới sang Úc:
Đặt cọc nhà ở (1 – 4 tuần tiền thuê)
Mua sắm đồ dùng sinh hoạt cơ bản (chăn, ga, nồi, xoong, dụng cụ học tập…)
Dự trù khoảng AUD 1,000 – 1,500 cho tuần đầu tiên
Xem thêm: Định cư Úc: Lộ trình dễ dàng & cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn – Tìm hiểu ngay điều kiện, ngành ưu tiên và cách xin visa định cư!
Môi trường học tập chuyên nghiệp, chi phí hợp lý – Du học nghề Úc đang là lựa chọn thông minh!
Sau khi đã phân tích từng khoản mục chi tiết, điều mà nhiều bạn quan tâm nhất chính là tổng chi phí du học nghề Úc cho một năm học là bao nhiêu. Việc ước tính chi tiết sẽ giúp bạn lập kế hoạch tài chính rõ ràng, tránh phát sinh ngoài dự tính.
1. Bảng tổng hợp chi phí du học nghề Úc tham khảo
Dưới đây là bảng ước tính các khoản chi phí du học nghề Úc bao nhiêu một năm dành cho một du học sinh học nghề tại Úc năm 2025. Đây là thông tin có thể xuất hiện trong Featured Snippet:
Khoản mục | Chi phí tham khảo (AUD/năm) |
---|---|
Học phí | 13,000 – 20,000 |
Sinh hoạt phí | 21,041 (mức tối thiểu theo Bộ Di trú) hoặc thực tế từ 18,000 – 25,000 |
Bảo hiểm OSHC | 500 – 650 |
Vé máy bay | 500 – 1,200 |
Lệ phí xin visa | 710 |
Phí ban đầu (đặt cọc, vật dụng) | 1,000 – 1,500 |
Tổng cộng dự kiến | 36,000 – 48,000/năm |
Mức tổng này có thể cao hơn nếu bạn học tại các thành phố lớn hoặc lựa chọn trường tư thục với học phí cao hơn.
Các con số mang tính tham khảo, bạn nên cập nhật tại thời điểm chuẩn bị hồ sơ.
2. Ví dụ minh họa (Case Study): Chi phí trọn gói du học nghề Úc 2025 cho ngành Đầu bếp tại Melbourne
Để dễ hình dung hơn, dưới đây là ví dụ cụ thể về chi phí trọn gói du học nghề Úc 2025 cho một bạn học ngành Diploma of Commercial Cookery tại thành phố Melbourne:
Học phí:
Trường A tại Melbourne: AUD 17,000/năm
Chi phí ăn ở, sinh hoạt:
Thuê nhà share: AUD 900/tháng x 12 tháng = AUD 10,800
Ăn uống, đi lại, giải trí: AUD 500/tháng x 12 tháng = AUD 6,000
Bảo hiểm OSHC:
Gói 12 tháng: AUD 550
Visa, vé máy bay, chi phí ban đầu:
Visa: AUD 710
Vé máy bay: AUD 800
Đặt cọc nhà + vật dụng ban đầu: AUD 1,200
Tổng chi phí cả năm:
Khoảng AUD 37,060
Lưu ý: Đây là ví dụ mang tính minh họa, số liệu có thể thay đổi tùy thời điểm và trường cụ thể. Bạn có thể liên hệ Career Mentor để được tư vấn cá nhân hóa chi phí chính xác.
3. Yêu cầu chứng minh tài chính khi xin visa du học nghề Úc
Một trong những điều kiện bắt buộc khi xin visa subclass 500 là bạn phải chứng minh đủ khả năng tài chính để chi trả cho chi phí du học nghề Úc năm đầu tiên.
Số tiền cần chứng minh (năm 2025):
Học phí năm đầu (trên thư mời nhập học)
Sinh hoạt phí: AUD 21,041
Vé máy bay: AUD 1,000 (ước tính)
Tổng số tiền chứng minh tài chính:
Tối thiểu khoảng AUD 35,000 – 45,000, tùy ngành và trường
Các hình thức được chấp nhận:
Sổ tiết kiệm đứng tên bạn hoặc người bảo trợ
Giấy tờ chứng minh thu nhập ổn định
Học bổng
Xem xêm: Ngành hot & cơ hội việc làm tại Úc – Tìm hiểu lộ trình nghề nghiệp và định cư dễ dàng!
Chi phí hợp lý – bằng cấp quốc tế – môi trường năng động: Du học nghề Úc là bước đi vững chắc cho tương lai!
Chi phí du học nghề Úc có thể trở nên “dễ thở” hơn nếu bạn có kế hoạch cụ thể và tận dụng đúng các cơ hội hỗ trợ tài chính. Dưới đây là các giải pháp thực tế giúp bạn tối ưu ngân sách mà vẫn đảm bảo trải nghiệm học tập chất lượng.
1. Săn học bổng và các chương trình hỗ trợ tài chính
Dù học nghề không có nhiều học bổng giá trị lớn như đại học, nhưng vẫn có những cơ hội giảm bớt chi phí du học nghề Úc nếu bạn tìm hiểu đúng nơi.
Các loại học bổng phổ biến cho sinh viên nghề:
Học bổng từ trường TAFE hoặc trường nghề tư thục (giảm học phí 10 – 25%)
Học bổng cộng đồng hoặc tổ chức địa phương (dành cho ngành chăm sóc sức khỏe, kỹ thuật…)
Học bổng chính phủ hoặc hỗ trợ tài chính vùng Regional
Cách tìm kiếm học bổng hiệu quả:
Theo dõi website chính thức của trường học
Tham khảo thông tin tại careermentor.au hoặc các sự kiện tư vấn du học
Chuẩn bị hồ sơ xin học bổng:
Học bạ/GPA ổn định
Chứng minh nhu cầu tài chính (nếu có yêu cầu)
Viết thư mục tiêu học tập thuyết phục
Săn học bổng là cách tối ưu giúp bạn theo đuổi du học nghề tại Úc giá rẻ mà vẫn đảm bảo chất lượng đào tạo.
2. Tối ưu chi phí qua việc làm thêm khi du học Úc
Làm thêm khi du học Úc không chỉ giúp trang trải sinh hoạt phí mà còn là cách tích lũy kinh nghiệm thực tế tại Úc.
Quy định về giờ làm thêm với visa subclass 500 (2025):
Tối đa 48 giờ/2 tuần trong thời gian học
Toàn thời gian trong kỳ nghỉ giữa kỳ và cuối năm
Các công việc làm thêm phổ biến cho sinh viên nghề:
Phục vụ quán ăn, nhà hàng
Lễ tân, bán hàng siêu thị
Phụ bếp, nhân viên dọn phòng khách sạn
Hỗ trợ chăm sóc người già (nếu học ngành Aged Care)
Mức lương làm thêm tham khảo:
Từ AUD 18 – 25/giờ tùy công việc và địa điểm
Lưu ý quan trọng:
Không nên làm thêm quá sức gây ảnh hưởng học tập
Tuân thủ đúng quy định visa để tránh bị hủy visa
Việc làm thêm hợp lý giúp bạn giảm bớt chi phí sinh hoạt tại Úc và tăng tính chủ động tài chính.
3. Lập kế hoạch ngân sách chi tiết và các mẹo “vàng” khác
Để chi phí du học nghề Úc luôn nằm trong tầm kiểm soát, bạn nên xây dựng kế hoạch tài chính rõ ràng ngay từ đầu.
Chọn trường/khóa học có học phí hợp lý:
Trường nghề công lập (TAFE) tại khu vực Regional có mức học phí cạnh tranh
Nên so sánh ít nhất 3 trường trước khi quyết định
Ưu tiên học tại khu vực Regional:
Học phí và sinh hoạt phí thấp hơn thành phố lớn
Có chính sách ưu tiên định cư sau tốt nghiệp
Mẹo tiết kiệm sinh hoạt:
Mua đồ dùng second-hand tại Facebook Marketplace, Kmart, Big W
Tự nấu ăn thay vì ăn ngoài
Sử dụng thẻ sinh viên để được giảm giá phương tiện công cộng
Theo dõi chi tiêu bằng app quản lý tài chính:
Pocketbook, Frollo, MoneyBrilliant giúp kiểm soát tiền ra vào rõ ràng
Nhận tư vấn du học & ưu đãi hấp dẫn ngay hôm nay! – Liên hệ ngay để được hỗ trợ lộ trình học tập và cơ hội nghề nghiệp tại Úc!
Mỗi quyết định trong hành trình du học sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí du học nghề Úc. Từ việc chọn ngành, thời lượng khóa học đến địa điểm học – tất cả đều có thể khiến ngân sách của bạn thay đổi đáng kể. Dưới đây là các yếu tố quan trọng bạn cần cân nhắc để lựa chọn thông minh và tiết kiệm nhất.
1. Ảnh hưởng của việc chọn ngành học đến tổng chi phí và cơ hội việc làm, định cư
Việc lựa chọn đúng ngành không chỉ giúp tối ưu chi phí du học nghề Úc mà còn mở rộng cơ hội ở lại và định cư lâu dài.
So sánh chi phí giữa các ngành nghề phổ biến:
Hospitality: học phí trung bình từ AUD 12,000 – 17,000/năm
IT: khoảng AUD 14,000 – 20,000/năm
Aged Care: từ AUD 10,000 – 15,000/năm
Các ngành kỹ thuật hoặc xây dựng (trades): AUD 11,000 – 18,000/năm
Ngành học dễ xin việc tại Úc:
Aged Care, Early Childhood Education, Nursing
IT, Software Development, Cybersecurity
Mechanical Engineering, Carpentry
Liên hệ với chính sách định cư:
Các ngành trong danh sách ưu tiên định cư (MLTSSL) thường có học phí hợp lý và dễ tìm việc làm sau tốt nghiệp
Chọn ngành đúng không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tạo lợi thế về visa
Nếu bạn đang phân vân du học nghề Úc nên chọn ngành nào, hãy ưu tiên ngành có nhu cầu cao, chi phí hợp lý và cơ hội làm việc rõ ràng.
2. Thời gian khóa học (Certificate vs. Diploma vs. Package) tác động đến chi phí như thế nào?
Thời lượng khóa học quyết định tổng ngân sách bạn cần chuẩn bị trong suốt quá trình du học nghề tại Úc.
Certificate III/IV:
Thời gian học: từ 6 – 12 tháng
Tổng chi phí thấp hơn, nhưng ít lợi thế về định cư
Diploma/Advanced Diploma:
Thời gian học: từ 12 – 24 tháng
Học phí cao hơn nhưng mở ra nhiều cơ hội làm thêm và nâng cao tay nghề
Khóa học liên thông (package):
Ví dụ: Certificate III + Diploma trong 2 – 3 năm
Tổng chi phí cao hơn ban đầu, nhưng tiết kiệm nếu xét trên thời gian xin visa dài và lộ trình định cư rõ ràng
Chi phí phát sinh theo thời gian học:
Sinh hoạt phí, bảo hiểm, lệ phí gia hạn visa sẽ tăng nếu khóa học kéo dài
Vì vậy, bạn cần tính toán thời gian học và định hướng nghề nghiệp để cân đối chi phí du học nghề Úc hiệu quả nhất.
3. Lợi ích kép: Tiết kiệm chi phí và tăng cơ hội khi chọn học tại các trường nghề Úc ở khu vực Regional
Trường nghề tại Úc không chỉ phân bố tại các thành phố lớn mà còn rất nhiều tại khu vực Regional – nơi có mức sống dễ chịu và chính sách định cư thuận lợi.
Ưu điểm về chi phí:
Học phí tại trường nghề ở Regional có thể thấp hơn từ 10 – 20% so với thành phố lớn
Sinh hoạt phí tiết kiệm từ AUD 3,000 – 5,000/năm
Chính sách định cư thuận lợi:
Khu vực Regional được ưu tiên khi xét visa tay nghề (visa 491, 494)
Tăng điểm định cư nếu học và sinh sống tại Regional tối thiểu 2 năm
Chất lượng đào tạo đảm bảo:
Các trường nghề như TAFE SA, TAFE QLD, TAFE Tasmania đều có chương trình học chất lượng, sát thực tế
Xem chi tiết tại đây: Du học Úc: Lộ trình, chi phí & cơ hội định cư – Khám phá ngay hướng đi phù hợp và những lợi ích khi du học tại Úc!
Liên hệ Career Mentor – Đồng hành cùng thành công của bạn!
📍 Địa chỉ: Hurstville, Sydney, NSW 2220
🔵 Facebook: Career Mentor
🔗 Kết nối với chúng tôi: careermentor.au
👉 Bạn đang tìm kiếm hướng đi đúng đắn cho sự nghiệp? Hãy kết nối ngay với Career Mentor để nhận tư vấn từ chuyên gia hàng đầu!
📞 Liên hệ ngay để được hỗ trợ tốt nhất!
Email có hướng dẫn thanh toán sẽ sớm được gửi đến bạn. Nếu bạn không thấy email trong hộp thư đến, vui lòng kiểm tra thư mục thư rác hoặc thư mục thư không mong muốn. Trong trường hợp bạn chưa nhận được email trong vòng 24 giờ, vui lòng liên hệ với nhóm quản trị viên của chúng tôi qua Fanpage Career Mentor để được hỗ trợ.
Tiếp tục